KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  54  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
150 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing President Ho Chi Minh's Testament (1969 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2019. - 280 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1241
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 2Ánh mắt Bác Hồ / Trần Đương . - H. : Thanh Niên, 2007. - 135tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002632-TK08002634
  • Chỉ số phân loại: 922
  • 3Bác Hồ sống mãi với chúng ta : Hồi ký / [Nhiều tác giả]. Phần 1 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 903 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK13011, VL0773
  • Chỉ số phân loại: 895.922803
  • 4Bác Hồ với Ấn Độ/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Tình (biên soạn) . - H. : Thông Tấn , 2003. - 269 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010068-TK09010070
  • Chỉ số phân loại: 327.209597
  • 5Bác về / Sơn Tùng . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2000. - 270 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17886-TK17888
  • Chỉ số phân loại: 920.0597
  • 6Cây xanh & cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh = Greentrees and ornamental plants of Ho chi Minh city/ Trần Hợp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp. - 255 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15620, TK15621, TK20288
  • Chỉ số phân loại: 715.0959779
  • 7Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh / Nguyễn Hoài,... [và những người khác] . - Hà Nội, 1997. - 130 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005294, TK22194
  • Chỉ số phân loại: 011.009 259 7
  • 8Danh ngôn Hồ Chí Minh / Chí Thắng, Kim Dung (s.t và b.s.) . - H. : Thanh niên, 2005. - 166 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008996-TK09009000
  • Chỉ số phân loại: 808.8809
  • 9Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 416 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23323-TK23327
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 10Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 59 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12575
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 11Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh: (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 272 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22821-GT22825, MV53934-MV54228
  • Chỉ số phân loại: 335.43460711
  • 12Giải pháp phát triển sản phẩm du lịch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Phạm Tấn Vỹ; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Đồng Nai, 2015. - 155 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4852
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 13Giải pháp phát triển sản xuất rau an toàn tại huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Trần Trọng Sâm; GVHD: Nguyễn Thắng . - Đồng Nai, 2015. - xii,64 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4861
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 14Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996-2010) / Bộ Khoa học và Công nghệ - Tạp chí hoạt động khoa học . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 295 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1109-VL1118
  • Chỉ số phân loại: 602
  • 15Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty cổ phần xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Công Quý; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2020. - viii,102 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5072
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 16Hỏi & đáp về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh. Tập 1 / Bảo tàng Hồ Chí Minh( Chi nhánh TP. Hồ chí Minh) . - . - TP. Hồ CHí Minh : Nxb Trẻ, 2000. - 79 tr. ; 20cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13885-TK13887
  • Chỉ số phân loại: 922.09597
  • 17Học tập tấm gương đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H : Thông tấn. - 598tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000427
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 18Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hoà bình, tình hữu nghị giữa Việt Nam và thế giới : Ho Chi Minh - Symbol of peace, friendship between Vietnam and the world / Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 424 tr. : ảnh ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1343
  • Chỉ số phân loại: 959.704092
  • 19Hồ Chí Minh - Sự thống nhất cuộc sống và nghệ thuật / Nguyễn Thanh Tú . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 320 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23366-TK23370
  • Chỉ số phân loại: 959.704092
  • 20Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 5, 1951 - 1955 / Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), ... [và những người khác] . - lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 584 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL556
  • Chỉ số phân loại: 922.09597
  • 21Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 7, 1958-1962/ Phạm Hồng Chương chủ biên,... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 631 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0856
  • Chỉ số phân loại: 959.704092
  • 22Hồ Chí Minh chân dung đời thường / Bá Ngọc . - thứ 2. - H. : Lao động, 2004. - 150 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010672-TK09010676
  • Chỉ số phân loại: 923.1597
  • 23Hồ Chí Minh Danh ngôn tư tưởng - Đạo đức / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - Hà Nội : Thông tấn xã, 2020. - 616 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1264
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 24Hồ Chí Minh dân tộc và thời đại . - H, 2002. -
  • Thông tin xếp giá: TK09008173-TK09008175
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 25Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi = Hồ Chí Minh - Journey to victory / Phùng Tố Tâm biên soạn, người dịch: Quách Ngọc Anh, hiệu đính: Nathan Morrow . - . - Thế giới, 2011. - 255 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0911, VL0912
  • Chỉ số phân loại: 922.09597
  • 26Hồ Chí Minh một biên niên sử / Kapfenberger Hellmut; Người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà . - . - Hà Nội : Thế Giới , 2010. - 323 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0741-VL0743
  • Chỉ số phân loại: 959.704092
  • 27Hồ Chí Minh người mang lại ánh sáng / Stanley Karnow,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 449 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0920-VL0922
  • Chỉ số phân loại: 923.597
  • 28Hồ Chí Minh toàn tập / Tập 8 (1955 - 1957) Nguyễn, Viết Khánh; Nguyễn, Việt Tiến . - Lần thứ hai. - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000. - 617tr ; 22c
  • Thông tin xếp giá: VL25
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 29Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 / Nguyễn Thành, Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 534tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL325
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 30Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 / Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 376tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL334
  • Chỉ số phân loại: 335.4346