1 | | 50 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969 - 2019) = 50 years of implementing President Ho Chi Minh's Testament (1969 - 2019) . - Hà Nội : Thông tấn, 2019. - 280 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1241 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
2 | | Ánh mắt Bác Hồ / Trần Đương . - H. : Thanh Niên, 2007. - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002632-TK08002634 Chỉ số phân loại: 922 |
3 | | Bác Hồ sống mãi với chúng ta : Hồi ký / [Nhiều tác giả]. Phần 1 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 903 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK13011, VL0773 Chỉ số phân loại: 895.922803 |
4 | | Bác Hồ với Ấn Độ/ Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Tình (biên soạn) . - H. : Thông Tấn , 2003. - 269 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010068-TK09010070 Chỉ số phân loại: 327.209597 |
5 | | Bác về / Sơn Tùng . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2000. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17886-TK17888 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
6 | | Cây xanh & cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh = Greentrees and ornamental plants of Ho chi Minh city/ Trần Hợp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15620, TK15621, TK20288 Chỉ số phân loại: 715.0959779 |
7 | | Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh / Nguyễn Hoài,... [và những người khác] . - Hà Nội, 1997. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005294, TK22194 Chỉ số phân loại: 011.009 259 7 |
8 | | Danh ngôn Hồ Chí Minh / Chí Thắng, Kim Dung (s.t và b.s.) . - H. : Thanh niên, 2005. - 166 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008996-TK09009000 Chỉ số phân loại: 808.8809 |
9 | | Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh soi sáng con đường cách mạng Việt Nam / Nguyễn Trọng Nghĩa . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 416 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23323-TK23327 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
10 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 59 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12575 Chỉ số phân loại: 333 |
11 | | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh: (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22821-GT22825, MV53934-MV54228 Chỉ số phân loại: 335.43460711 |
12 | | Giải pháp phát triển sản phẩm du lịch Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Phạm Tấn Vỹ; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Đồng Nai, 2015. - 155 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4852 Chỉ số phân loại: 338.1 |
13 | | Giải pháp phát triển sản xuất rau an toàn tại huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Trần Trọng Sâm; GVHD: Nguyễn Thắng . - Đồng Nai, 2015. - xii,64 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4861 Chỉ số phân loại: 338.1 |
14 | | Giải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996-2010) / Bộ Khoa học và Công nghệ - Tạp chí hoạt động khoa học . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 295 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1109-VL1118 Chỉ số phân loại: 602 |
15 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại Công ty cổ phần xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Công Quý; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2020. - viii,102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5072 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Hỏi & đáp về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh. Tập 1 / Bảo tàng Hồ Chí Minh( Chi nhánh TP. Hồ chí Minh) . - . - TP. Hồ CHí Minh : Nxb Trẻ, 2000. - 79 tr. ; 20cm( ) Thông tin xếp giá: TK13885-TK13887 Chỉ số phân loại: 922.09597 |
17 | | Học tập tấm gương đạo đức cách mạng Hồ Chí Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H : Thông tấn. - 598tr; 27cm Thông tin xếp giá: TK08000427 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
18 | | Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hoà bình, tình hữu nghị giữa Việt Nam và thế giới : Ho Chi Minh - Symbol of peace, friendship between Vietnam and the world / Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 424 tr. : ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1343 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
19 | | Hồ Chí Minh - Sự thống nhất cuộc sống và nghệ thuật / Nguyễn Thanh Tú . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2019. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23366-TK23370 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
20 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 5, 1951 - 1955 / Đặng Xuân Kỳ (Tổng chủ biên), ... [và những người khác] . - lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 584 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: VL556 Chỉ số phân loại: 922.09597 |
21 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 7, 1958-1962/ Phạm Hồng Chương chủ biên,... [và những người khác] . - Lần thứ 2. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009. - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0856 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
22 | | Hồ Chí Minh chân dung đời thường / Bá Ngọc . - thứ 2. - H. : Lao động, 2004. - 150 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010672-TK09010676 Chỉ số phân loại: 923.1597 |
23 | | Hồ Chí Minh Danh ngôn tư tưởng - Đạo đức / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - Hà Nội : Thông tấn xã, 2020. - 616 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1264 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
24 | | Hồ Chí Minh dân tộc và thời đại . - H, 2002. - Thông tin xếp giá: TK09008173-TK09008175 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
25 | | Hồ Chí Minh hành trình đến thắng lợi = Hồ Chí Minh - Journey to victory / Phùng Tố Tâm biên soạn, người dịch: Quách Ngọc Anh, hiệu đính: Nathan Morrow . - . - Thế giới, 2011. - 255 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL0911, VL0912 Chỉ số phân loại: 922.09597 |
26 | | Hồ Chí Minh một biên niên sử / Kapfenberger Hellmut; Người dịch: Đinh Hương, Thiên Hà . - . - Hà Nội : Thế Giới , 2010. - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0741-VL0743 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
27 | | Hồ Chí Minh người mang lại ánh sáng / Stanley Karnow,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 449 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0920-VL0922 Chỉ số phân loại: 923.597 |
28 | | Hồ Chí Minh toàn tập / Tập 8 (1955 - 1957) Nguyễn, Viết Khánh; Nguyễn, Việt Tiến . - Lần thứ hai. - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000. - 617tr ; 22c Thông tin xếp giá: VL25 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
29 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 / Nguyễn Thành, Phùng Đức Thắng, Đặng Văn Thái . - H : Chính trị quốc gia, 1995. - 534tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL325 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
30 | | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 / Phạm Hồng Chương, Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung . - H : Chính trị quốc gia, 1996. - 376tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL334 Chỉ số phân loại: 335.4346 |